ĐẠI HỌC INJE – DU HỌC HÀN QUỐC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE (인제 대학교) là trường Đại học tư thục chất lượng, thuộc top đầu tại Hàn Quốc. Trường đại học Inje là một trường đại học phát triển từ nguồn gốc bệnh viện Paik – một tổ chức đại diện của bệnh viện Hàn Quốc. Bệnh viện Paik mở cửa vào năm 1932, và trường Inje thành lập vào năm 1979. Trường được thành lập với phương châm “Thúc đẩy sự phát triển của thế giới bằng tấm lòng nhân đức”. Mục tiêu đào tạo của trường là khơi dậy sự sáng tạo và trang bị những kỹ năng chuyên môn có tính ứng dụng cao, giúp sinh viên phát triển toàn diện.
Trường Đại học Inje có 2 cơ sở: Gimhae (Gyeongsangnam) và Busan. Những chuyên ngành nổi bật của trường có thể kể đến như là các ngành khoa học, công nghệ, Y, điều dưỡng …
THÔNG TIN TỔNG QUAN
- Tên tiếng Việt: Đại học Inje
- Tên tiếng Anh: Inje University
- Tên tiếng Hàn: 인제 대학교
- Loại hình: Tư thục
- Website: inje.ac.kr
- Địa chỉ:
- Gimhae Campus: 197, Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
- Busan Campus: 75 Bokji-ro, Busanjin-gu, Busan (tại Busan Paik Hospital), Hàn Quốc
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Trường có thế mạnh trong ngày đào tạo Dược học và Y học
- Sinh viên theo học tại trường được giảm chi phí y tế tại 5 bệnh viện Paik trực thuộc trường Đại học Inje
- Khuôn viên trường được coi như một con phố thu nhỏ với những tiệm bánh ngọt, quán cafe hay ngay cả văn phòng Ngân hàng Shinhan và bưu điện cũng nằm bên trong khuôn viên trường
- Có vị trí tiếp xúc cao với những thành phố lân cận (hệ thống xe bus thuận tiện di chuyển, chỉ mất 1 giờ đến Busan và 3 giờ đến Seoul).
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC INJE
ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
1. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
- Tốt nghiệp không quá 3 năm (THPT, Cao đẳng, Đại học)
- Điểm trung bình THPT từ 6.5 trở lên
- Nhận học sinh Miền Trung (Có hạn chế)
- Mở sổ KStudy 10.000$
- Không yêu cầu TOPIK
2. THÔNG TIN
- Học phí: 1.250.000won/học kỳ (Đã bao gồm giáo trình) => Học phí 1 năm: 5.000.000 won/ 4 học kỳ
- Phí nhập học: 50.000 won
- Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 -12
- Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần (200 giờ học)
- KTX: 1.281.000 won/6 tháng
- Bảo hiểm: 100.000 won (6 tháng)
3. LỊCH HỌC
Lịch học | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Đợt 1 | Ngữ pháp & Biểu hiện 1 | Nghe & Nói | Ngữ pháp & Biểu hiện 1 | Nghe & Nói | Từ vựng & Phát âm |
Đợt 2 | Nói 1 | Nói 1 | |||
Đợt 3 | Ngữ pháp & Biểu hiện 2 | Nghe & Đọc | Ngữ pháp & Biểu hiện 2 | Nghe & Đọc | Bài tập & Hoạt động |
Đợt 4 | Nói 2 | Nói 2 | Lớp học văn hóa |
4. CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Cấp học | Mục tiêu và nội dung lớp học |
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC
1. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
- Đã tốt nghiệp THPT
- (Sinh viên chuyển tiếp từ năm 3) đã hoàn thành ít nhất 4 học kỳ trong chương trình học bốn năm hoặc đã tốt nghiệp/dự định tốt nghiệp các trường cao đẳng 2-3 năm
- Có bằng TOPIK 3 trở lên hoặc/và vượt qua bài thi năng lực tiếng Hàn
2. CHUYÊN NGÀNH & HỌC PHÍ
- Phí xét tuyển: 60.000 KRW
- Phí nhập học: 228.000 KRW
Trường | Ngành | Học phí (1 kỳ) |
Y |
|
5,011,000 KRW |
Điều dưỡng |
|
3,485,000 KRW |
Khoa học – Nghệ thuật khai phóng |
|
2,840,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
2,840,000 KRW |
|
2,890,000 KRW | |
|
3,415,000 KRW | |
Kinh doanh |
|
2,840,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,053,000 KRW |
|
3,415,000 KRW | |
AI |
|
3,415,000 KRW |
|
4,053,000 KRW | |
Khoa học y tế và chăm sóc sức khỏe |
|
3,485,000 KRW |
|
4,053,000 KRW | |
|
2,905,000 KRW | |
Công nghệ thông tin Bio-nano |
|
4,053,000 KRW |
|
3,485,000 KRW | |
Dược |
|
5,011,000 KRW |
Nghệ thuật – Khoa học |
|
3,415,000 KRW |
|
4,216,000 KRW | |
|
2,840,000 KRW |
3. HỌC BỔNG
Loại học bổng | Chi tiết | Học bổng |
Giảm phí nhập học |
|
Lúc nhập học |
Học bổng học tập xuất sắc |
|
|
Học bổng gia nhập |
Nếu có TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp tại Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, thì sẽ được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên | Lúc nhập học |
Học bổng tài năng vượt trội |
Nếu có điểm đầu vào tốt và trình độ tiếng Hàn cao với thư giới thiệu, thì sẽ có thể nhận được học bổng với sự cho phép của Hiệu trưởng Đại học Inje.
|
Mỗi kỳ |
Học bổng TOPIK |
|
Được trao một lần cho một sinh viên đã đạt được tiêu chí cấp độ TOPIK cho học bổng mỗi học kỳ |
Học bổng khuyến khích |
Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:
|
Mỗi kỳ |
Học bổng hỗ trợ cuộc sống |
Học sinh được chọn từ 30% học sinh hàng đầu thông qua đánh giá của các cố vấn, tham gia các chương trình của trường. Tối đa 1.000.000 KRW / học kỳ. | Mỗi kỳ |
ĐÀO TẠO HỆ SAU ĐẠI HỌC
1. CHUYÊN NGÀNH
Trường | Ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Hệ tiếng Anh |
Y |
|
✓ | ✓ | > 50% |
Nhân văn – Khoa học xã hội |
|
✓ | ✓ | > 50% |
|
✓ | ✓ | x | |
|
✓ | 100% | ||
|
✓ | x | ||
|
✓ | ✓ | x | |
|
✓ | x | ||
|
✓ | x | ||
Khoa học tự nhiên |
|
✓ | ✓ | x |
|
✓ | ✓ | > 50% | |
|
✓ | ✓ | x | |
|
✓ | ✓ | > 50% | |
|
✓ | 100% | ||
|
✓ | > 50% | ||
Kỹ thuật |
|
✓ | ✓ | 100% |
|
✓ | ✓ | x | |
|
✓ | ✓ | > 50% | |
|
✓ | 100% | ||
|
✓ | > 50% | ||
|
✓ | 100% | ||
Nghệ thuật |
|
✓ | ✓ | > 50% |
|
✓
(Thanh nhạc, Piano, Dàn nhạc, Sáng tác, Âm nhạc trị liệu, Accompaniment, Lý thuyết âm nhạc) |
✓
(Giọng nói, Piano, Dàn nhạc, Sáng tác, Chỉ huy, Lý thuyết âm nhạc) |
||
Chương trình liên ngành |
|
✓ | ✓ | 100% |
|
✓
(Y, Nghệ thuật, Luật) |
✓
(Y, Luật, Triết học) |
||
|
✓ | ✓ | ||
|
✓ | ✓ | > 50% | |
|
✓ | |||
|
✓ | |||
Chương trình kết hợp Nghiên cứu – Học thuật |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ |
2. HỌC PHÍ
Phí nhập học: 745.000 KRW
Trường | Chương trình | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn – Khoa học xã hội | Thạc sĩ | 4.124.000 KRW |
Tiến sĩ | 4.282.000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Thạc sĩ | 4.899.000 KRW |
Tiến sĩ | 5.084.000 KRW | |
Kỹ thuật / Nghệ thuật | Thạc sĩ | 5.654.000 KRW |
Tiến sĩ | 5.864.000 KRW | |
Khoa học y học | Thạc sĩ | 6.297.000 KRW |
Tiến sĩ | 6.979.000 KRW |
3. HỌC BỔNG
Phân loại | Quyền lợi | Ghi chú |
Giảm 85% học phí |
|
|
Giảm 70% học phí |
|
|
Giảm 50% học phí |
|
Thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 028.7306.0886
Website: www.troia.edu.vn
Fanpage: facebook.com/troia.edu.vn
Mail: lienhe@troia.edu.vn