Tiếng Hàn
Lịch khai giảng có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế tại trung tâm.
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Sơ cấp 1 |
|
|
| 30 buổi |
|
Sơ cấp 2 |
|
|
| 30 buổi |
|
Sơ cấp 3 |
|
|
| 30 buổi |
|
Sơ cấp 4 |
|
|
| 30 buổi |
|
Sơ cấp 5 |
|
|
| 30 buổi |
|
Sơ cấp 6 |
|
|
| 30 buổi |
|
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Trung cấp 1 |
|
|
| 30 buổi |
|
Trung cấp 2 |
|
|
| 30 buổi |
|
Trung cấp 3 |
|
|
| 30 buổi |
|
Trung cấp 4 |
|
|
| 30 buổi |
|
Trung cấp 5 |
|
|
| 30 buổi |
|
Trung cấp 6 |
|
|
| 30 buổi |
|
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Luyện thi Topik Sơ cấp |
|
|
| 10 buổi |
|
Luyện thi Topik Trung cấp |
|
|
| 14 buổi |
|
Tiếng Anh
Lịch khai giảng có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế tại trung tâm.
Cấp độ | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
1A |
|
|
| 135 giờ |
|
1B |
|
|
| 135 giờ |
|
2A |
|
|
| 135 giờ |
|
2B |
|
|
| 135 giờ |
|
Cấp độ | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
A1, A2 |
|
|
| 180 giờ |
|
Cấp độ | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Nhập môn TOEIC TOEIC Entry |
|
|
| 64 giờ |
|
TOEIC 450 – 550 |
|
|
| 64 giờ |
|
TOEIC 550 – 650 |
|
|
| 84 giờ |
|
Advanced |
|
|
| 64 giờ |
|
Cấp độ | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Nhập môn IELTS – IELTS Entry |
|
|
| 72 giờ |
|
IELTS 5.5 |
|
|
| 72 giờ |
|
IELTS 6.5 |
|
|
| 63 giờ |
|
IELTS Advanced |
|
|
| 45 giờ |
|
Tiếng Nhật
Lịch khai giảng có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế tại trung tâm.
Lớp | Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Sơ cấp | Sơ cấp 1 |
|
|
| 72 tiết |
|
Sơ cấp 2 |
|
|
| 72 tiết |
| |
Sơ cấp 3 |
|
|
| 72 tiết |
| |
Sơ cấp 4 |
|
|
| 72 tiết |
| |
Sơ cấp 5 |
|
|
| 72 tiết |
| |
Sơ cấp 6 |
|
|
| 72 tiết |
| |
Sơ cấp 7 |
|
|
| 72 tiết |
| |
Sơ cấp 8 |
|
|
| 72 tiết |
|
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Trung cấp 1 |
|
|
| 120 tiết |
|
Trung cấp 2 |
|
|
| 120 tiết |
|
Luyện thi năng lực Nhật Ngữ N5 |
|
|
| 52 tiết |
|
Luyện thi năng lực Nhật Ngữ N4 |
|
|
| 52 tiết |
|
Luyện thi năng lực Nhật Ngữ N3 |
|
|
| 52 tiết |
|
Luyện thi năng lực Nhật Ngữ N2 |
|
|
| 52 tiết |
|
Tiếng Việt cho người nước ngoài
Lịch khai giảng có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế tại trung tâm
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Sơ cấp 1 |
|
|
| 80 tiết |
|
Sơ cấp 2 |
|
|
| 80 tiết |
|
Sơ cấp 3 |
|
|
| 80 tiết |
|
Sơ cấp 4 |
|
|
| 80 tiết |
|
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Trung cấp 1 |
|
|
| 80 tiết |
|
Trung cấp 2 |
|
|
| 80 tiết |
|
Trung cấp 3 |
|
|
| 80 tiết |
|
Trung cấp 4 |
|
|
| 80 tiết |
|
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Cao cấp 1 |
|
|
| 100 tiết |
|
Cao cấp 2 |
|
|
| 100 tiết |
|
Khóa | Buổi (sáng, chiều, tối) | Thời gian | Khai Giảng | Số Buổi | Học Phí |
Kỹ năng Nói |
|
|
| 80 tiết |
|
Kỹ năng Viết |
|
|
| 80 tiết |
|